Characters remaining: 500/500
Translation

duffel bag

Academic
Friendly

Từ "duffel bag" (túi duffel) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại túi vải lớn, thường hình trụ thường được sử dụng để đựng đồ đạc cá nhân. Túi này thường quai xách hoặc dây đeo vai, rất tiện lợi để mang theo khi đi du lịch, tập thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.

Định nghĩa:
  • Duffel bag: Túi vải lớn, hình trụ, thường dùng để chứa quần áo, đồ dùng cá nhân hoặc đồ thể thao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I packed my clothes in my duffel bag for the weekend trip. (Tôi đã gói quần áo của mình vào túi duffel để chuẩn bị cho chuyến đi cuối tuần.)
  2. Câu phức tạp:

    • After the gym, I always throw my workout clothes into my duffel bag before heading home. (Sau khi tập gym, tôi luôn ném quần áo tập của mình vào túi duffel trước khi về nhà.)
Các biến thể của từ:
  • Duffel: Có thể chỉ đến chất liệu vải túi được làm từ, thường một loại vải dày bền.
  • Duffel coat: một loại áo khoác , thường được làm từ vải duffel.
Từ gần giống:
  • Gym bag: Túi thể thao, thường nhỏ hơn dùng để đựng đồ dùng khi đi tập thể thao.
  • Backpack: Balo, dùng để đeo trên lưng, thường quai đeo ngăn đựng đồ.
Từ đồng nghĩa:
  • Travel bag: Túi du lịch, có thể bất kỳ loại túi nào dùng để đi du lịch.
  • Carry-all: Túi lớn dùng để đựng nhiều loại đồ vật khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phrasal verbs:

    • "Pack up" (đóng gói): I need to pack up my duffel bag before we leave. (Tôi cần đóng gói túi duffel của mình trước khi chúng ta rời đi.)
  • Idioms:

    • "Hit the road" (khởi hành): Let’s hit the road, I’ve packed my duffel bag and we’re ready to go!
Noun
  1. túi vải lớn hình trụ, đựng đồ đặc cá nhân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "duffel bag"